Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brak
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
brak
braket
Số nhiều
brak
braka
,
brakene
brak
gđ
Tiếng
gãy
răng rắc
.
Treet falt i bakken med et
brak
.
Tham khảo
sửa
"
brak
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)