Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbreɪn.ˌwɔ.ʃɪŋ/

Động từ

sửa

brainwashing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của brainwash.

Danh từ

sửa

brainwashing (đếm đượckhông đếm được, số nhiều brainwashings)

  1. Sự tẩy não (theo quan điểm tư sản).

Tham khảo

sửa