Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈdreɪn/

Danh từ

sửa

brain drain / ˈdreɪn/

  1. ((econ)) (Hiện tượng) chảy máu chất xám.

Tham khảo

sửa