Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁaj.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
braillement
/bʁaj.mɑ̃/
braillements
/bʁaj.mɑ̃/

braillement /bʁaj.mɑ̃/

  1. Tiếng rống.

Tham khảo

sửa