Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbreɪɫ/

Danh từ

sửa

brail /ˈbreɪɫ/

  1. (Hàng hải) Dây cuộn buồm.

Ngoại động từ

sửa

brail ngoại động từ /ˈbreɪɫ/

  1. (Hàng hải) Cuộn (buồm).

Tham khảo

sửa