Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbræ.ɡɜːt/

Danh từ sửa

braggart /ˈbræ.ɡɜːt/

  1. Người khoe khoang khoác lác.

Tham khảo sửa