Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbreɪ.siɳ/

Động từ sửa

bracing

  1. Phân từ hiện tại của brace

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

bracing /ˈbreɪ.siɳ/

  1. Làm cường tráng, làm khoẻ mạnh.
    bracing air — không khí làm khoẻ người

Tham khảo sửa