bracing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửabracing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của brace.
Tính từ
sửabracing (so sánh hơn more bracing, so sánh nhất most bracing)
- Làm cường tráng, làm khoẻ mạnh.
- bracing air ― không khí làm khoẻ người
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "bracing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)