Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

bracing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của brace.

Tính từ

sửa

bracing (so sánh hơn more bracing, so sánh nhất most bracing)

  1. Làm cường tráng, làm khoẻ mạnh.
    bracing airkhông khí làm khoẻ người

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa