bracelet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbreɪs.lət/
Danh từ
sửabracelet /ˈbreɪs.lət/
Tham khảo
sửa- "bracelet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁa.slɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bracelet /bʁa.slɛ/ |
bracelets /bʁa.slɛ/ |
bracelet gđ /bʁa.slɛ/
- Vòng tay, xuyến.
- Bracelet en or — xuyến vàng
- Bracelet en cuir — vòng tay bằng da (của một số thợ đeo ở cổ tay trái)
Tham khảo
sửa- "bracelet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)