Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁy.laʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brûlage
/bʁy.laʒ/
brûlage
/bʁy.laʒ/

brûlage /bʁy.laʒ/

  1. Sự đốt.

Tham khảo

sửa