Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɔj.kɔ.te/

Ngoại động từ

sửa

boycotter ngoại động từ /bɔj.kɔ.te/

  1. Tẩy chay.

Tham khảo

sửa