Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɔ.jaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
boyard
/bɔ.jaʁ/
boyards
/bɔ.jaʁ/

boyard /bɔ.jaʁ/

  1. (Sử học) Nhà quý tộc (Nga).

Tham khảo

sửa