Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bow-wow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
bow-wow
Tiếng
gâu gâu
(cho sủa).
Khuấy
ruyễn
(lối nói giáo điều; lối viết giáo điều.
Tham khảo
sửa
"
bow-wow
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)