bow-window
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔ.win.dɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bow-window /bɔ.win.dɔ/ |
bow-windows /bɔ.win.dɔz/ |
bow-window gđ /bɔ.win.dɔ/
Tham khảo
sửa- "bow-window", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)