Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bu.tɔ̃.pʁɛ.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bouton-pression
/bu.tɔ̃.pʁɛ.sjɔ̃/
boutons-pression
/bu.tɔ̃.pʁɛ.sjɔ̃/

bouton-pression /bu.tɔ̃.pʁɛ.sjɔ̃/

  1. Khuy bấm.

Tham khảo

sửa