Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bouteroue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
bouteroue
gc
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Trụ
ngấng
(xây ở hai bên cửa ra vào để xe khỏi va vào cửa).
Tham khảo
sửa
"
bouteroue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)