Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boussole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
boussole
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu.sɔl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
boussole
/bu.sɔl/
boussoles
/bu.sɔl/
boussole
gc
/bu.sɔl/
La bàn
.
perdre la
boussole
— (thân mật) luống cuống, hoảng hốt
Tham khảo
sửa
"
boussole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)