bousculade
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bus.ky.lad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bousculade /bus.ky.lad/ |
bousculades /bus.ky.lad/ |
bousculade gc /bus.ky.lad/
Tham khảo
sửa- "bousculade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)