Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bus.ky.lad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bousculade
/bus.ky.lad/
bousculades
/bus.ky.lad/

bousculade gc /bus.ky.lad/

  1. Sự xô đẩy, sự chen lấn.

Tham khảo

sửa