Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bourriche
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu.ʁiʃ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bourriche
/bu.ʁiʃ/
bourriches
/bu.ʁiʃ/
bourriche
gc
/bu.ʁiʃ/
Sọt
(chở cá, hàu, sò).
Une
bourriche
de poissons
— một sọt cá
Tham khảo
sửa
"
bourriche
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)