bourratif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu.ʁa.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bourratif /bu.ʁa.tif/ |
bourratives /bu.ʁa.tiv/ |
Giống cái | bourrative /bu.ʁa.tiv/ |
bourratives /bu.ʁa.tiv/ |
bourratif /bu.ʁa.tif/
Tham khảo
sửa- "bourratif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)