Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bourrade
/bu.ʁad/
bourrades
/bu.ʁad/

bourrade gc /bu.ʁad/

  1. Sự hích, sự .

Tham khảo

sửa