Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bu.ʁaʃ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bourrache
/bu.ʁaʃ/
bourrache
/bu.ʁaʃ/

bourrache gc /bu.ʁaʃ/

  1. (Thực vật học) Cây mồ hôi.

Tham khảo

sửa