Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bourré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
bourré
/bu.ʁe/
bourrés
/bu.ʁe/
Giống cái
bourrée
/bu.ʁe/
bourrées
/bu.ʁe/
bourré
/bu.ʁe/
Nhồi
đầy
,
đầy
.
Portefeuille
bourré
de billets
— ví đầy giấy bạc
wagon
bourré
— toa xe đầy ắp
Tham khảo
sửa
"
bourré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)