bourlingueur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /buʁ.lɛ̃.ɡœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bourlingueur /buʁ.lɛ̃.ɡœʁ/ |
bourlingueuses /buʁ.lɛ̃.ɡøz/ |
Giống cái | bourlingueur /buʁ.lɛ̃.ɡœʁ/ |
bourlingueuses /buʁ.lɛ̃.ɡøz/ |
bourlingueur /buʁ.lɛ̃.ɡœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bourlingueur /buʁ.lɛ̃.ɡœʁ/ |
bourlingueuses /buʁ.lɛ̃.ɡøz/ |
Số nhiều | bourlingueur /buʁ.lɛ̃.ɡœʁ/ |
bourlingueuses /buʁ.lɛ̃.ɡøz/ |
bourlingueur /buʁ.lɛ̃.ɡœʁ/
Tham khảo
sửa- "bourlingueur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)