Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /buʁ.dɔn.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bourdonnement
/buʁ.dɔn.mɑ̃/
bourdonnements
/buʁ.dɔn.mɑ̃/

bourdonnement /buʁ.dɔn.mɑ̃/

  1. Tiếng vo vo, tiếng vù vù.
  2. Tiếng rì rầm.
    Bourdonnement de la foule — tiếng rì rầm của đám đông
  3. Tiếng ù tai.

Tham khảo

sửa