Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑʊnd.ləs.li/

Phó từ

sửa

boundlessly /ˈbɑʊnd.ləs.li/

  1. Vô hạn, vô tận.

Tham khảo

sửa