Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bu.lɑ̃.ʒizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
boulangisme
/bu.lɑ̃.ʒizm/
boulangisme
/bu.lɑ̃.ʒizm/

boulangisme /bu.lɑ̃.ʒizm/

  1. (Sử học) Phong trào Bu-lăng-giê.

Tham khảo

sửa