Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bu.ɡʁə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

bougrement /bu.ɡʁə.mɑ̃/

  1. (Thông tục) Rất, hết sức.
    It fait bougrement froid — rét hết sức

Tham khảo

sửa