bouffette
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bouffettes /bu.fɛt/ |
bouffettes /bu.fɛt/ |
bouffette gc
Tham khảo
sửa- "bouffette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bouffettes /bu.fɛt/ |
bouffettes /bu.fɛt/ |
bouffette gc