Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bouddha
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
bouddha
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu.da/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bouddha
/bu.da/
bouddhas
/bu.da/
bouddha
gđ
/bu.da/
Tượng
Phật
.
Tham khảo
sửa
"
bouddha
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)