Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bouchoteurs
/bu.ʃɔ.tœʁ/
bouchoteurs
/bu.ʃɔ.tœʁ/

bouchoteur

  1. Người nuôi vẹm.

Tham khảo

sửa