Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /buʃ.tʁu/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bouche-trou
/buʃ.tʁu/
bouche-trous
/buʃ.tʁu/

bouche-trou /buʃ.tʁu/

  1. Người lấp chỗ trống; cái lấp chỗ trống.
    Il n'est qu’un bouche-trou — nó chỉ là người lấp chỗ trống

Tham khảo

sửa