Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːt.ʃɜː/

Danh từ

sửa

botcher /ˈbɑːt.ʃɜː/

  1. Người làm hỏng việc.

Tham khảo

sửa