Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɔs.tɔ.ne/

Nội động từ sửa

bostonner nội động từ /bɔs.tɔ.ne/

  1. (Đánh bài) Đánh (bài) boxton.
  2. Nhảy (điệu) boxton.

Tham khảo sửa