bossellement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔ.sɛl.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bossellement /bɔ.sɛl.mɑ̃/ |
bossellements /bɔ.sɛl.mɑ̃/ |
bossellement gđ /bɔ.sɛl.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "bossellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)