Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɔ.sɛl.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bossellement
/bɔ.sɛl.mɑ̃/
bossellements
/bɔ.sɛl.mɑ̃/

bossellement /bɔ.sɛl.mɑ̃/

  1. Sự trau nổi.

Tham khảo

sửa