Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực boscotte
/bɔs.kɔt/
boscotte
/bɔs.kɔt/
Giống cái boscotte
/bɔs.kɔt/
boscotte
/bɔs.kɔt/

boscot

  1. (Thông tục) Gù lưng.

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít boscotte
/bɔs.kɔt/
boscotte
/bɔs.kɔt/
Số nhiều boscotte
/bɔs.kɔt/
boscotte
/bɔs.kɔt/

boscot

  1. (Thông tục) Người .

Tham khảo sửa