boscot
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | boscotte /bɔs.kɔt/ |
boscotte /bɔs.kɔt/ |
Giống cái | boscotte /bɔs.kɔt/ |
boscotte /bɔs.kɔt/ |
boscot
- (Thông tục) Gù lưng.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | boscotte /bɔs.kɔt/ |
boscotte /bɔs.kɔt/ |
Số nhiều | boscotte /bɔs.kɔt/ |
boscotte /bɔs.kɔt/ |
boscot
Tham khảo
sửa- "boscot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)