Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
borunjian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đông Hương
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Đông Hương
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/porunˈt͡ɕjɑn/
Danh từ
sửa
borunjian
người
thuận
tay
phải
.
Đồng nghĩa:
borunchi
Tham khảo
sửa
Mă Guózhōng, & Chén Yuánlóng (biên tập). 2000.
Dunxian kielien khidei kielienni lugveqi
/
Dōngxiāngyŭ Hànyŭ cídiăn
[Từ điển Đông Hương-Trung Quốc]. Lan Châu.