Tiếng Đông Hương

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

borunjian

  1. người thuận tay phải.
    Đồng nghĩa: borunchi

Tham khảo

sửa
  • Mă Guózhōng, & Chén Yuánlóng (biên tập). 2000. Dunxian kielien khidei kielienni lugveqi / Dōngxiāngyŭ Hànyŭ cídiăn [Từ điển Đông Hương-Trung Quốc]. Lan Châu.