Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å bortvise
Hiện tại chỉ ngôi bortviser
Quá khứ bortviste
Động tính từ quá khứ bortvist
Động tính từ hiện tại

bortvise

  1. Đuổi, tống khứ, trục xuất.
    Demonstrantene ble bortvist fra møtet.

Tham khảo sửa