bortvise
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bortvise |
Hiện tại chỉ ngôi | bortviser |
Quá khứ | bortviste |
Động tính từ quá khứ | bortvist |
Động tính từ hiện tại | — |
bortvise
Tham khảo sửa
- "bortvise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)