Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc bortskjemt
gt bortskjemt
Số nhiều bortskjemte
Cấp so sánh
cao

bortskjemt

  1. Hư hỏng (người).
    et bortskjemt barn

Tham khảo

sửa