Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

bortsch cũng borsch

  1. Món xúp bóoc (xúp rau chua của Nga).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɔʁtʃ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bortsch
/bɔʁtʃ/
bortsch
/bɔʁtʃ/

bortsch /bɔʁtʃ/

  1. Xem borchtch

Tham khảo sửa