bortforklare
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bortforklare |
Hiện tại chỉ ngôi | bortforklarer |
Quá khứ | bortforklarte |
Động tính từ quá khứ | bortforklart |
Động tính từ hiện tại | — |
bortforklare
Tham khảo
sửa- "bortforklare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)