borg
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | borg | borga, borgen |
Số nhiều | borger | borgene |
borg gđc
- Lâu đài, pháo đài. Thành, thành quách.
- Windsor Castle er bygd som en borg.
- I Tyskland er det mange borger fra middelalderen.
Tham khảo
sửa- "borg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)