Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɔr.ˌæks/

Danh từ

sửa

borax /ˈbɔr.ˌæks/

  1. (Hoá học) Borac, natri-tetraborat.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɔ.ʁaks/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
borax
/bɔ.ʁaks/
borax
/bɔ.ʁaks/

borax /bɔ.ʁaks/

  1. (Hóa học) Borac, hàn the.

Tham khảo

sửa