borax
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɔr.ˌæks/
Danh từ
sửaborax /ˈbɔr.ˌæks/
- (Hoá học) Borac, natri-tetraborat.
Tham khảo
sửa- "borax", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔ.ʁaks/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
borax /bɔ.ʁaks/ |
borax /bɔ.ʁaks/ |
borax gđ /bɔ.ʁaks/
Tham khảo
sửa- "borax", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)