Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌbʊ.ɡi.ˈwʊ.ɡi/

Danh từ

sửa

boogie-woogie /ˌbʊ.ɡi.ˈwʊ.ɡi/

  1. Điệu nhạc bugi-ugi.
  2. Điệu nhảy bugi-ugi.

Tham khảo

sửa