Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑːnz/

Danh từ sửa

bonze /ˈbɑːnz/

  1. Nhà sư.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bonze
/bɔ̃z/
bonzes
/bɔ̃z/

bonze /bɔ̃z/

  1. Nhà sư.
  2. (Thân mật, nghĩa xấu) Chóp bu.

Tham khảo sửa