bonnement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔn.mɑ̃/
Phó từ
sửabonnement /bɔn.mɑ̃/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thực thà, thẳng thắn.
- Dire une chose bonnement — thẳng thắn nói một điều
- tout bonnement — thực sự
- il est tout bonnement stupide — nó thực sự là ngốc
Tham khảo
sửa- "bonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)