Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bonite
/bɔ.nit/
bonites
/bɔ.nit/

bonite gc /bɔ.nit/

  1. (Động vật học) Cá ngừ bụng sọc.

Tham khảo

sửa