Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɔ.ni.mɑ̃.te/

Nội động từ

sửa

bonimenter nội động từ /bɔ.ni.mɑ̃.te/

  1. Rao hàng, chiêu hàng.

Tham khảo

sửa