Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːndz.mən/

Danh từ

sửa

bondsman /ˈbɑːndz.mən/

  1. Người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. (Sử học) Nông nô.

Tham khảo

sửa