Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bondsman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɑːndz.mən/
Danh từ
sửa
bondsman
/ˈbɑːndz.mən/
Người
nô lệ
((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
(
Sử học
)
Nông nô
.
Tham khảo
sửa
"
bondsman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)