Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

bonapartisme

  1. Chính thể Bô-na-pac.
  2. Chủ nghĩa Bô-na-pac (lòng trung thành với chính thể Bô-na-pac).

Tính từ sửa

bonapartisme

  1. Xem bonapartisme

Danh từ sửa

bonapartisme

  1. Người theo chính thể Bô-na-pac.

Tham khảo sửa