Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

bom hiđrô

  1. Như bom khinh khí

Đồng nghĩa sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)